XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 40 | 79 |
G.7 | 503 | 417 |
G.6 | 0737 1256 8445 | 2776 3103 0734 |
G.5 | 5609 | 2303 |
G.4 | 18234 01219 18483 88221 27057 24037 77660 | 65546 45849 41272 62339 66242 65739 52493 |
G.3 | 12380 65076 | 67810 18098 |
G.2 | 75678 | 15135 |
G.1 | 77380 | 00420 |
G.ĐB | 244529 | 307263 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 08/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 09 |
1 | 19 |
2 | 21, 29 |
3 | 34, 37, 37 |
4 | 40, 45 |
5 | 56, 57 |
6 | 60 |
7 | 76, 78 |
8 | 80, 80, 83 |
9 | - |
Lô tô Huế Thứ 2, 08/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 03 |
1 | 10, 17 |
2 | 20 |
3 | 34, 35, 39, 39 |
4 | 42, 46, 49 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | 72, 76, 79 |
8 | - |
9 | 93, 98 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Thứ 2 hôm nay:
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|
G.8 | 92 | 98 |
G.7 | 850 | 644 |
G.6 | 9290 6362 1644 | 7959 7335 0166 |
G.5 | 4150 | 2918 |
G.4 | 71498 75925 33315 12060 41860 94374 01614 | 74917 08985 33969 31144 42755 21521 81361 |
G.3 | 09537 41485 | 07216 09486 |
G.2 | 66662 | 29834 |
G.1 | 24926 | 12822 |
G.ĐB | 201920 | 935484 |
Lô tô Khánh Hòa Chủ Nhật, 07/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 14, 15 |
2 | 20, 25, 26 |
3 | 37 |
4 | 44 |
5 | 50, 50 |
6 | 60, 60, 62, 62 |
7 | 74 |
8 | 85 |
9 | 90, 92, 98 |
Lô tô Kon Tum Chủ Nhật, 07/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 16, 17, 18 |
2 | 21, 22 |
3 | 34, 35 |
4 | 44, 44 |
5 | 55, 59 |
6 | 61, 66, 69 |
7 | - |
8 | 84, 85, 86 |
9 | 98 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung Chủ Nhật hôm nay:
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 31 | 96 |
G.7 | 878 | 502 | 404 |
G.6 | 2648 2662 8193 | 8889 3632 1104 | 4527 2467 4685 |
G.5 | 4979 | 4057 | 9125 |
G.4 | 22492 21282 66164 82582 76640 46639 50563 | 25582 44741 59781 71169 69836 41137 01532 | 20681 34470 52428 57388 84108 02967 62070 |
G.3 | 97395 49810 | 69069 72617 | 81121 30015 |
G.2 | 72465 | 14944 | 68721 |
G.1 | 58566 | 69812 | 18160 |
G.ĐB | 017250 | 854445 | 780114 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 7, 06/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10 |
2 | - |
3 | 39 |
4 | 40, 48 |
5 | 50, 56 |
6 | 62, 63, 64, 65, 66 |
7 | 78, 79 |
8 | 82, 82 |
9 | 92, 93, 95 |
Lô tô Quảng Ngãi Thứ 7, 06/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 04 |
1 | 12, 17 |
2 | - |
3 | 31, 32, 32, 36, 37 |
4 | 41, 44, 45 |
5 | 57 |
6 | 69, 69 |
7 | - |
8 | 81, 82, 89 |
9 | - |
Lô tô Đắk Nông Thứ 7, 06/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 14, 15 |
2 | 21, 21, 25, 27, 28 |
3 | - |
4 | - |
5 | - |
6 | 60, 67, 67 |
7 | 70, 70 |
8 | 81, 85, 88 |
9 | 96 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 79 | 31 |
G.7 | 564 | 649 |
G.6 | 6450 0052 8311 | 0886 4355 4004 |
G.5 | 9802 | 9552 |
G.4 | 17651 19522 19874 30860 81616 53180 96349 | 22863 67191 32715 59607 10054 92793 65791 |
G.3 | 17105 03409 | 22086 17708 |
G.2 | 40630 | 72990 |
G.1 | 20853 | 36862 |
G.ĐB | 923592 | 165133 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 05/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 05, 09 |
1 | 11, 16 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 49 |
5 | 50, 51, 52, 53 |
6 | 60, 64 |
7 | 74, 79 |
8 | 80 |
9 | 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 05/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 07, 08 |
1 | 15 |
2 | - |
3 | 31, 33 |
4 | 49 |
5 | 52, 54, 55 |
6 | 62, 63 |
7 | - |
8 | 86, 86 |
9 | 90, 91, 91, 93 |
Giải | Quảng Bình | Bình Định | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 37 | 03 | 01 |
G.7 | 041 | 252 | 261 |
G.6 | 9250 6706 2152 | 6156 7962 2308 | 9293 1477 5804 |
G.5 | 7188 | 7158 | 6488 |
G.4 | 14785 99798 29022 92564 63128 36923 04201 | 35904 85878 41856 83641 21418 65577 11613 | 43180 95429 34005 19857 59992 67190 15077 |
G.3 | 75301 76950 | 26357 84084 | 91101 41863 |
G.2 | 67807 | 14498 | 01300 |
G.1 | 75813 | 26804 | 29225 |
G.ĐB | 790815 | 046984 | 472594 |
Lô tô Quảng Bình Thứ 5, 04/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 01, 06, 07 |
1 | 13, 15 |
2 | 22, 23, 28 |
3 | 37 |
4 | 41 |
5 | 50, 50, 52 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 85, 88 |
9 | 98 |
Lô tô Bình Định Thứ 5, 04/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04, 04, 08 |
1 | 13, 18 |
2 | - |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 52, 56, 56, 57, 58 |
6 | 62 |
7 | 77, 78 |
8 | 84, 84 |
9 | 98 |
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 04/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 01, 04, 05 |
1 | - |
2 | 25, 29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 57 |
6 | 61, 63 |
7 | 77, 77 |
8 | 80, 88 |
9 | 90, 92, 93, 94 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 04 | 76 |
G.7 | 921 | 676 |
G.6 | 7683 5506 7311 | 3845 3582 7215 |
G.5 | 2147 | 5852 |
G.4 | 34305 38752 54537 19812 86324 34390 65971 | 88785 11239 31515 03503 29448 48425 96144 |
G.3 | 65165 96191 | 90043 50642 |
G.2 | 25388 | 61081 |
G.1 | 21619 | 66621 |
G.ĐB | 974173 | 080579 |
Lô tô Đà Nẵng Thứ 4, 03/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05, 06 |
1 | 11, 12, 19 |
2 | 21, 24 |
3 | 37 |
4 | 47 |
5 | 52 |
6 | 65 |
7 | 71, 73 |
8 | 83, 88 |
9 | 90, 91 |
Lô tô Khánh Hòa Thứ 4, 03/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 15, 15 |
2 | 21, 25 |
3 | 39 |
4 | 42, 43, 44, 45, 48 |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 76, 76, 79 |
8 | 81, 82, 85 |
9 | - |
Giải | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 67 | 97 |
G.7 | 504 | 510 |
G.6 | 6916 2722 9857 | 5906 3924 9580 |
G.5 | 8025 | 6752 |
G.4 | 03081 13803 12418 85647 27738 03012 78590 | 18803 91149 93886 18518 00853 12578 38209 |
G.3 | 17474 37266 | 30323 45185 |
G.2 | 94241 | 23711 |
G.1 | 65365 | 22533 |
G.ĐB | 289014 | 439867 |
Lô tô Đắk Lắk Thứ 3, 02/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 04 |
1 | 12, 14, 16, 18 |
2 | 22, 25 |
3 | 38 |
4 | 41, 47 |
5 | 57 |
6 | 65, 66, 67 |
7 | 74 |
8 | 81 |
9 | 90 |
Lô tô Quảng Nam Thứ 3, 02/03/2021
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03, 06, 09 |
1 | 10, 11, 18 |
2 | 23, 24 |
3 | 33 |
4 | 49 |
5 | 52, 53 |
6 | 67 |
7 | 78 |
8 | 80, 85, 86 |
9 | 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |